TT |
Danh mục TTHC của đơn vị cấp huyện |
Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) |
Tổng số |
Mã số TTHC |
DVC TT một phần |
DVC TT toàn trình |
I |
Lĩnh vực Quản lý công sản |
|
18 |
|
16 |
02 |
1 |
Quyết định mua sắm tải sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không thành lập dự án đầu tư. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019
Danh mục TTHC
|
|
1.005416.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
2 |
Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005417.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
3 |
Quyết định chuyển đổi công năng sử dụng tài sản công trong trường hợp không thay đổi đối tượng quản lý, sử dụng tài sản công. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005418.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
4 |
Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005420.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
5 |
Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp thu hồi tài sản công theo quy định tại các điểm a,b,c,d,đ và e khoản 1 Điều 41 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005421.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
6 |
Quyết định điều chuyển tài sản công. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005422.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
7 |
Quyết định bán tài sản công. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005423.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
8 |
Quyết định bán tài sản công cho người duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005424.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
9 |
Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005425.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
10 |
Quyết định thanh lý tài sản công. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005426.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
11 |
Quyết định tiêu hủy tài sản công. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005427.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
12 |
Quyết định xử lý tài sản công trong trường hợp bị mất, bị hủy hoại. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005428.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
13 |
Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005429.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
14 |
Mua quyền hóa đơn. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005434.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
15 |
Mua hóa đơn lẻ. |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005434.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
16 |
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.006218.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
17 |
Thủ tục chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.006219.000.00.00.H12 |
1009/QĐ-UBND |
|
18 |
Thủ tục thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu |
Quyết định số 595/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.006220.000.00.00.H42 |
1009/QĐ-UBND |
|
II |
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
|
5 |
|
0 |
5 |
1 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/7/2021
Danh mục TTHC
|
|
1.001612.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
2 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 |
|
2.000720.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
3 |
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh |
Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 |
|
1.001570.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
4 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 |
|
1.001266.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
5 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
Quyết định số 584/QĐ-UBND ngày 22/7/2021 |
|
2.000575.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
III |
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
16 |
|
0 |
16 |
1 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019
Danh mục TTHC
|
|
1.005280.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
2 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
2.002123.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
3 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005277.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
4 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005378.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
5 |
Đăng ký khi hợp tác xã chia |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
2.002122.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
6 |
Đăng ký khi hợp tác xã tách |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
2.002120.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
7 |
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005121.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
8 |
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.004972.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
9 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
2.001973.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
10 |
Giải thể tự nguyện hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.004982.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
11 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.004979.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
12 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
2.001958.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
13 |
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005377.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
14 |
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.005010.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
15 |
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.004901.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
16 |
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã |
Quyết định số 594/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 |
|
1.004895.000.00.00.H42 |
|
1009/QĐ-UBND |
|
TỔNG |
|
39 |
|
16 |
23 |